TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu hành

lưu hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết khắu kỳ phiếu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưổt nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lưu hành

 currency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

currency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lưu hành

zirkulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kursieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Umlauf sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit der Verordnung über das Inverkehrbringen von Pflanzenschutzmitteln vom Jahr 2009 soll zudem sichergestellt werden, dass die zugelassenen Stoffe keine schädlichen Auswirkungen auf die Gesundheit von Mensch und Tier oder keine unannehmbaren Auswirkungen auf die Umwelt haben.

Ngoài ra, theo Quy định về việc lưu hành thuốc bảo vệ thực vật ban hành năm 2009 những chất được phép lưu hành không có những tác động gây hại cho sức khỏe của người và thú hay những tác động không thể chấp nhận đến môi trường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden kostenlos zurückge­ nommen, wenn sie vor dem 1. April 1998 in den Verkehr gebracht wurden und nicht älter als 12 Jahre sind.

Thu lại miễn phí nếu xe được phép lưu hành trước ngày 1/4/1998 và không cũ quá 12 năm.

Sie ist bei bereits im Verkehr befindlichen Kraftfahrzeugen in bestimmten zeitlichen Abständen vorgeschrieben.

Những xe cơ giới đang lưu hành phải tuân thủ quy định về việc xét nghiệm vào những khoảng thời gian nhất định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb sind Schließeinheiten am Markt mit

Bởi vậy các hệ thống đóng khuôn đang lưu hành trên thị trường có các thiết kế sau đây:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In Deutschland nicht mehr zugelassen

Cấm lưu hành / sử dụng tại CHLB Đức

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Begebung einer Anleihe

[sự] phát công trái; 2. [sự] chiết khắu kỳ phiếu (hối phiểu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

falsche Banknoten kursieren in der Stadt

tiền giả đang lưu hành trong thành phố

über ihn kursierten Gerüchte

những lời đồn đại về ông ta đang loan truyền.

über ihn zirkulieren allerlei Gerüchte

vô số lời đồn đại về ông ta lan truyền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begebung /f =, -en/

1. [sự] bán, nhượng, để, phát hành, lưu hành; die Begebung einer Anleihe [sự] phát công trái; 2. [sự] chiết khắu kỳ phiếu (hối phiểu).

kursieren /vi/

1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.

verbreiten /vt/

1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten

ausgeben /vt/

1. cấp phát, phân phát, phân chia, phân phối, phát; 2. bán vé; 3. tiêu, chi tiêu, chi phí; 4. phát hành, lưu hành; 5. ra lệnh; tuyên bố, tuyên cáo; trưng (khẩu hiệu), nêu (khẩu hiệu);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

currency

lưu hành, thịnh hành, sự tuần hoàn, vòng quay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kursieren /(sw. V.; hat/(seltener:) ist)/

lưu hành (tiền );

tiền giả đang lưu hành trong thành phố : falsche Banknoten kursieren in der Stadt những lời đồn đại về ông ta đang loan truyền. : über ihn kursierten Gerüchte

zirkulieren /(sw. V.; ist/(seltener:) hat)/

lưu hành; lan truyền;

vô số lời đồn đại về ông ta lan truyền. : über ihn zirkulieren allerlei Gerüchte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 currency

lưu hành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu hành

umlaufen vi, zirkulieren vi, in Umlauf sein; sự lưu hành Ausgabe f, Emission f, Zirkulation f