Việt
lưu hành
đi lại
lưu thông
đi
bay nhanh
lưổt nhanh
loan truyền
lưu truyền
truyền đi.
Đức
kursieren
falsche Banknoten kursieren in der Stadt
tiền giả đang lưu hành trong thành phố
über ihn kursierten Gerüchte
những lời đồn đại về ông ta đang loan truyền.
kursieren /(sw. V.; hat/(seltener:) ist)/
lưu hành (tiền );
falsche Banknoten kursieren in der Stadt : tiền giả đang lưu hành trong thành phố über ihn kursierten Gerüchte : những lời đồn đại về ông ta đang loan truyền.
kursieren /vi/
1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.