Việt
lưu hành
đi lại
lưu thông
đi
bay nhanh
lưổt nhanh
loan truyền
lưu truyền
truyền đi.
Đức
kursieren
kursieren /vi/
1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.