Fahrkartenausgabe /f =, -n/
1. [sự] bán vé (tầu, xe); 2. nơi bán vé.
Bulettausgabe /f =, -n/
1. [sự] trả vé, bán vé; 2. qũi vé, nơi bán vé; -
ausgeben /vt/
1. cấp phát, phân phát, phân chia, phân phối, phát; 2. bán vé; 3. tiêu, chi tiêu, chi phí; 4. phát hành, lưu hành; 5. ra lệnh; tuyên bố, tuyên cáo; trưng (khẩu hiệu), nêu (khẩu hiệu);