TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán vé

bán vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi bán vé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi bán vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bán vé

Fahrkartenausgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bulettausgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrkartenausgabe /f =, -n/

1. [sự] bán vé (tầu, xe); 2. nơi bán vé.

Bulettausgabe /f =, -n/

1. [sự] trả vé, bán vé; 2. qũi vé, nơi bán vé; -

ausgeben /vt/

1. cấp phát, phân phát, phân chia, phân phối, phát; 2. bán vé; 3. tiêu, chi tiêu, chi phí; 4. phát hành, lưu hành; 5. ra lệnh; tuyên bố, tuyên cáo; trưng (khẩu hiệu), nêu (khẩu hiệu);