ausgeben /vt/
1. cấp phát, phân phát, phân chia, phân phối, phát; 2. bán vé; 3. tiêu, chi tiêu, chi phí; 4. phát hành, lưu hành; 5. ra lệnh; tuyên bố, tuyên cáo; trưng (khẩu hiệu), nêu (khẩu hiệu);
Zuteilung /f =, -en/
1. [sự] phân phối, phân bổ, phân chia, phân phát, cắp, phát, cấp phát, giao nộp; định mđcgiao nộp; 2. [sự] phong tặng, trao tặng, tặng thưởng; 3. [sựl bổ nhiệm, giao phụ trách; 4. (quân sự) [sự] bổ sung thêm, điều thêm; [sự] biệt phái, đặc phái.
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.