allocation /toán & tin/
quá trình phân phối
Là quá trình phân phối các cung trong một mạng lưới để duy trì trung tâm cho đến khi trở kháng đạt lớn nhất hay là dung lượng tài nguyên của trung tâm được đạt đến.
allocation
sự định vị
allocation
sự cấp kinh phí
allocation /điện/
sự phân cấp một dải tần số
allocation
cấp phát
allocation /điện lạnh/
sự phân cấp một dải tần số
allocation
sự phân bổ
allocation
sự phân cấp một dải tần số
allocation /điện tử & viễn thông/
sự phân cấp một dải tần số
allocation
sự phân phối
allocation /cơ khí & công trình/
sự phân vốn
allocation
phân bố
allocation /xây dựng/
tiền trợ cấp
allocation /hóa học & vật liệu/
sự phân phát
allocation, allowance
tiền trợ cấp
allocation, appointment, arrangement
sự bố trí
allocation, appointment, arrangement
sự bố trí buồng lạnh
allocation, allotment, financing finance
sự cấp kinh phí
allocation, delivery, dissemination, distributing, distribution
sự phân phát