delivery
sự đẻ, sự đỡ
delivery /xây dựng/
sự giao (hàng)
delivery
sự giao hàng
delivery /xây dựng/
sự phát hàng
delivery
giao hàng
delivery /xây dựng/
sự tháo rỡ
delivery
dòng đầu
delivery /hóa học & vật liệu/
sự bóc ra, tách ra
delivery /y học/
sự bóc ra, tách ra
delivery
sự cấp
delivery /y học/
sự đẻ, sự đỡ
delivery /hóa học & vật liệu/
sự phân phát
delivery /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
delivery
sự bóc ra, tách ra
delivery /cơ khí & công trình/
sự tháo rỡ
cater, delivery
cung cấp
delivery, displacement
lượng chuyển
frequency allotment, delivery
sự phân phối tần số