TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đẻ con

sự đẻ con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sự đẻ

sự đẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự đẻ con

sự đẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đẻ con

viviparity

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sự đẻ

 partus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đẻ con

Viviparität

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sự đẻ con

Füllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllen /das; -s, - (geh.)/

sự đẻ (ngựa, bò, lạc đà ) con (Fohlen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partus /y học/

sự đẻ

 delivery

sự đẻ, sự đỡ

 delivery /y học/

sự đẻ, sự đỡ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự đẻ con

[DE] Viviparität

[EN] viviparity

[VI] sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)

sự đẻ con

[DE] Viviparität

[EN] viviparity

[VI] sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng