Việt
sự đẻ con
sự đẻ
sự đỡ
Anh
viviparity
partus
delivery
Đức
Viviparität
Füllen
Füllen /das; -s, - (geh.)/
sự đẻ (ngựa, bò, lạc đà ) con (Fohlen);
partus /y học/
sự đẻ, sự đỡ
delivery /y học/
[DE] Viviparität
[EN] viviparity
[VI] sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)
[VI] sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng