Việt
sự đỡ
sự đẻ
sự chống
sự gia cố
sư lùi
sự đảo chiểu
vật đõ
lớp lól
lóp nền
ổ trục
mặt tựa
gôi đỡ
sự mang
sự chịu lái
phương vị
Anh
backing
bearing
propping
supporting
delivery
shoring
stiffening
Đức
Versteifung
sư lùi, sự đảo chiểu; sự đỡ; vật đõ; lớp lól, lóp nền
ổ trục; mặt tựa, gôi đỡ; sự đỡ; sự mang, sự chịu lái; phương vị
Versteifung /f/CT_MÁY/
[EN] backing, stiffening
[VI] sự đỡ, sự gia cố
sự chống, sự đỡ
backing, bearing, propping, supporting
sự đẻ, sự đỡ
delivery /y học/