Việt
ổ trục
mặt tựa
gôi đỡ
sự đỡ
sự mang
sự chịu lái
phương vị
Anh
bearing
ổ trục; mặt tựa, gôi đỡ; sự đỡ; sự mang, sự chịu lái; phương vị