TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mang

sự mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt tựa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gôi đỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chịu lái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phương vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự mang

bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carrying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

darning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mending

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plugging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự mang

Stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbessern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ob die von der Lebensmittelindustrie beworbenen Produkte, die keine Arzneimittel sind, gegenüber einer ausgewogenen Ernährung aber wirkliche Vorteile haben, ist noch nicht abschließend wissenschaftlich belegt.

Liệu các sản phẩm, không phải là thuốc trị bệnh, do công nghiệp thực phẩm quảng cáo, nếu sovới cách dinh dưỡng cân bằng, có thực sự mang lợi ích đến cho người tiêu dùng hay không thì hiện nay chưa được khoa học chứng nhận.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bearing

ổ trục; mặt tựa, gôi đỡ; sự đỡ; sự mang, sự chịu lái; phương vị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfen /m/KT_DỆT/

[EN] darning, mending, plugging

[VI] sự mang, sự vá

Ausbessern /nt/KT_DỆT/

[EN] mending

[VI] sự vá, sự mang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing

sự mang

carrying

sự mang

 bearing, carrying

sự mang