Việt
sự mang
sự vá
ổ trục
mặt tựa
gôi đỡ
sự đỡ
sự chịu lái
phương vị
Anh
bearing
carrying
darning
mending
plugging
Đức
Stopfen
Ausbessern
Ob die von der Lebensmittelindustrie beworbenen Produkte, die keine Arzneimittel sind, gegenüber einer ausgewogenen Ernährung aber wirkliche Vorteile haben, ist noch nicht abschließend wissenschaftlich belegt.
Liệu các sản phẩm, không phải là thuốc trị bệnh, do công nghiệp thực phẩm quảng cáo, nếu sovới cách dinh dưỡng cân bằng, có thực sự mang lợi ích đến cho người tiêu dùng hay không thì hiện nay chưa được khoa học chứng nhận.
ổ trục; mặt tựa, gôi đỡ; sự đỡ; sự mang, sự chịu lái; phương vị
Stopfen /m/KT_DỆT/
[EN] darning, mending, plugging
[VI] sự mang, sự vá
Ausbessern /nt/KT_DỆT/
[EN] mending
[VI] sự vá, sự mang
bearing, carrying