supporting /điện lạnh/
sự ủng hộ
supporting /điện/
sự ủng hộ
supporting /điện lạnh/
sự ủng hộ
supporting
sự chống đỡ
charged, supporting
chịu tải
support, supporting
khung đỡ
bearing, supporting /xây dựng/
đỡ được
concrete support, supporting
cột chống phụ bằng bê tông
articulated movable support, supporting
sự tựa trên khớp di động
shoring of foundation, supporting
sự chống đỡ móng
snow pillow, socket, supporting
gối tuyết
backing, bearing, propping, supporting
sự đỡ
stile, stump, suddle, supporting
cột trụ
hold up, maintain, prop, support, supporting
chống đỡ