Pölzung /die; -, -en (österr.)/
sự chống đỡ (bằng cột, cây chông );
Verzimmerung /die; -, -en/
sự chống;
sự chống đỡ;
Versteifung /die; -, -en/
sự chống bằng cột;
sự chống đỡ;
sự gia cô' ;
Abstützung /die; -, -en/
sự chống đỡ;
chỗ tựa;
sự tựa 2;
cột chông;
thanh chông;
giá đỡ;