TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chống đỡ

sự chống đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống bằng cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tựa 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng cự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự chống đỡ

shoring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strutting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

withstand

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chống đỡ

Unterstützung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstreben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absteifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pölzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzimmerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versteifung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstützung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

withstand

sự chống đỡ, sự kháng cự

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pölzung /die; -, -en (österr.)/

sự chống đỡ (bằng cột, cây chông );

Verzimmerung /die; -, -en/

sự chống; sự chống đỡ;

Versteifung /die; -, -en/

sự chống bằng cột; sự chống đỡ; sự gia cô' ;

Abstützung /die; -, -en/

sự chống đỡ; chỗ tựa; sự tựa 2; cột chông; thanh chông; giá đỡ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting

sự chống đỡ

 shore

sự chống đỡ

 shoring

sự chống đỡ

 shoring

sự chống đỡ (bằng cột chống)

shore, shoring

sự chống đỡ

shoring

sự chống đỡ

 supporting

sự chống đỡ

 strutting

sự chống đỡ (xà dọc mái)

 shore, shoring

sự chống đỡ

Quy trình chống tạm thời một móng trong quá trình làm việc dưới đất.

The process of providing temporary support for a foundation during an underpinning operation.

shoring

sự chống đỡ (bằng cột chống)

 shoring /xây dựng/

sự chống đỡ (bằng cột chống)

 strutting /xây dựng/

sự chống đỡ (xà dọc mái)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterstützung /f/XD/

[EN] strutting

[VI] sự chống đỡ (xà dọc mái)

Verstreben /nt/XD/

[EN] strutting

[VI] sự chống đỡ

Absteifen /nt/XD/

[EN] shoring

[VI] sự gia cố, sự tăng cứng, sự chống đỡ