Stapelstütze /f/VT_THUỶ/
[EN] shore
[VI] bệ dỡ, trụ chống
Land /nt/VT_THUỶ/
[EN] shore
[VI] bờ, bờ biển
Ufer /nt/XD, VT_THUỶ/
[EN] bank, shore, waterfront
[VI] bờ, đường bờ
verstreben /vt/XD/
[EN] brace, shore, strut
[VI] chằng, chống, néo
absteifen /vt/XD/
[EN] brace, prop, shore
[VI] chằng, néo, chống, đỡ, gia cố
Strebe /f/XD/
[EN] brace, prop, shore, spur, stay
[VI] thanh giằng, cột chống; thanh chống, trụ chống
stützen /vt/XD/
[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay
[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ