spar
cột buồm
spar /giao thông & vận tải/
dầm dọc cánh
spar
dầm dọc tàu
spar /giao thông & vận tải/
dầm dọc tàu
spar /giao thông & vận tải/
xà dọc tàu (tàu vũ trụ)
spar /giao thông & vận tải/
thanh (đóng tàu)
spar /cơ khí & công trình/
thanh đòn
spar /cơ khí & công trình/
xà cánh
spar /giao thông & vận tải/
xà dọc cánh (thiết bị bay)
spar
xà dọc tàu (tàu vũ trụ)
spar /hóa học & vật liệu/
đá spat
spar /hóa học & vật liệu/
spat (khoáng vật)
spar /hóa học & vật liệu/
spat (khoáng vật)
spar /điện lạnh/
đá spat
shore, spar
cột móng
spar, tension post /hóa học & vật liệu/
cột buồm
spar, strut, supporting strut
chân chống
longitudinal girder of underframe, purlin, side member, sole, spar
xà dọc cạnh bệ xe
flat wagon for the transport of round timber, round wood, spar, stick
toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
baulk, boom, girder of tunnel timbering, longitudinal, longitudinal beam, longitudinal bearer, longitudinal girder, main beam, side member, spar
dầm dọc (cầu)
pivot slewing crane, pivotal, pole piece, pylon, rest, rod, saddle, shore, spar, stay, stayed pole, stile
cần trục trụ xoay