pole piece /xây dựng/
guốc cực
pole piece /y học/
má cực
pole piece /điện/
đế cực
Ruột bằng sắt mỏng ghép lại, chung quanh có đặt các cuộn dây cảm điện, ở trong máy phát điện hoặc động cơ.
pole piece, pole shoe
guốc cực
pole piece, pole shoe /cơ khí & công trình/
đầu nối cực
pole piece, pole shoe /điện/
má cực
Ruột bằng sắt mỏng ghép lại, chung quanh có đặt các cuộn dây cảm điện, ở trong máy phát điện hoặc động cơ.
magnetic core storage, pole piece
vùng lưu trữ lõi từ
whirlwind pillars of dust, pole piece, prop
cột lốc bụi
binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe
đầu cực
Các cực có lò xo hoặc vít vặn để có thể nối dây dẫn vào thiết bị điện.
pivot slewing crane, pivotal, pole piece, pylon, rest, rod, saddle, shore, spar, stay, stayed pole, stile
cần trục trụ xoay