saddle /y học/
yên
saddle
yên ngựa
saddle /điện lạnh/
mặt yên ngựa
saddle /xây dựng/
gỗ mặt đế
saddle /y học/
bàn dao chữ thập
saddle
ê tô (máy tiện vít)
saddle /cơ khí & công trình/
ê tô (máy tiện vít)
saddle
bàn dao
saddle
cái yên
saddle
chồng chất (các vật)
saddle /xây dựng/
rèn đai đỡ
saddle
đèo núi
saddle /xây dựng/
đèo núi
saddle
bàn trượt
saddle
chất nặng
saddle
có hình yên ngựa