TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nặng

chất nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất nặng

saddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất nặng

aufladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufsatteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschäftigungsgrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der schwerere Stoff setzt sich dabei am Boden ab.Dieses Verfahren benötigt allerdings etwas Zeit (Bild 2).

Trong trường hợp này, các chất nặng hơn lắng xuống phía dưới. Dĩ nhiên phương pháp này cần thời gian (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geruchintensive Substanzen werden hier ebenfalls weitgehend neutralisiert.

Phần lớn những chất nặng mùi cũng được trung hòa ở đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschäftigungsgrad /m -(e)s, -e/

sự] chất tải, chất nặng, tải, trọng tải; công việc, công tác, nhiệm vụ, gánh vác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saddle

chất nặng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufladen /vt/XD/

[EN] saddle

[VI] chất nặng (tải trọng)

aufsatteln /vt/XD/

[EN] saddle

[VI] chất nặng, chồng chất (các vật)