Việt
chất nặng
chồng chất
chất tải
tải
trọng tải
Anh
saddle
Đức
aufladen
aufsatteln
Beschäftigungsgrad
Der schwerere Stoff setzt sich dabei am Boden ab.Dieses Verfahren benötigt allerdings etwas Zeit (Bild 2).
Trong trường hợp này, các chất nặng hơn lắng xuống phía dưới. Dĩ nhiên phương pháp này cần thời gian (Hình 2).
Geruchintensive Substanzen werden hier ebenfalls weitgehend neutralisiert.
Phần lớn những chất nặng mùi cũng được trung hòa ở đây.
Beschäftigungsgrad /m -(e)s, -e/
sự] chất tải, chất nặng, tải, trọng tải; công việc, công tác, nhiệm vụ, gánh vác.
aufladen /vt/XD/
[EN] saddle
[VI] chất nặng (tải trọng)
aufsatteln /vt/XD/
[VI] chất nặng, chồng chất (các vật)