rest /y học/
đứng yên
rest
sự nghỉ
rest /cơ khí & công trình/
sự lặng
rest
phần còn lại
entertainment, rest /xây dựng/
sự giải trí
crutch, rest
cái chống
rest,telephone /toán & tin/
cái mang ống điện thoại
rest,telephone /điện/
cái mang ống điện thoại
rack truck, rest
xe đẩy có giá đỡ
prop up, rest
làm trụ đỡ
quiescent state, rest
trạng thái nghỉ
sieve residue, residuum, rest
phần còn lại trên sàng
batter pile, rebel, rest
cọc chống xiên
wedge prop, rack, rest, shore
cột mộng nêm
dead beat, motionless, quiescent, rest
đứng yên
prop and sill, rest, screw, spindle
trụ đỡ và ngõng
bearing counterpressure, gasket seat, rest, seat
phản lực ổ tựa
halt, rest, shut, shutoff, stalling, stop
sự dừng lại
lifting lug, outrigger, overhung support, pedestal, rest, support
giá chìa nâng
engine support lug, mechanical boy, overhang, pendant, rest, support
giá treo động cơ
pivot slewing crane, pivotal, pole piece, pylon, rest, rod, saddle, shore, spar, stay, stayed pole, stile
cần trục trụ xoay