TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rest

đứng yên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần còn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giải trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái mang ống điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe đẩy có giá đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm trụ đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần còn lại trên sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc chống xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột mộng nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ đỡ và ngõng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực ổ tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá chìa nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá treo động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần trục trụ xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rest

 rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entertainment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rack truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prop up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiescent state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batter pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wedge prop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motionless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prop and sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spindle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing counterpressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasket seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stalling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lifting lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outrigger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhung support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine support lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical boy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pivot slewing crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivotal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pylon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stayed pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest /y học/

đứng yên

 rest

sự nghỉ

 rest /cơ khí & công trình/

sự lặng

 rest

phần còn lại

 entertainment, rest /xây dựng/

sự giải trí

 crutch, rest

cái chống

 rest,telephone /toán & tin/

cái mang ống điện thoại

 rest,telephone /điện/

cái mang ống điện thoại

rack truck, rest

xe đẩy có giá đỡ

prop up, rest

làm trụ đỡ

quiescent state, rest

trạng thái nghỉ

sieve residue, residuum, rest

phần còn lại trên sàng

batter pile, rebel, rest

cọc chống xiên

wedge prop, rack, rest, shore

cột mộng nêm

 dead beat, motionless, quiescent, rest

đứng yên

prop and sill, rest, screw, spindle

trụ đỡ và ngõng

bearing counterpressure, gasket seat, rest, seat

phản lực ổ tựa

halt, rest, shut, shutoff, stalling, stop

sự dừng lại

lifting lug, outrigger, overhung support, pedestal, rest, support

giá chìa nâng

engine support lug, mechanical boy, overhang, pendant, rest, support

giá treo động cơ

pivot slewing crane, pivotal, pole piece, pylon, rest, rod, saddle, shore, spar, stay, stayed pole, stile

cần trục trụ xoay