Việt
đứng yên
lệch mạng cố định
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
Anh
motionless
immobile dislocation
permanent
idle channel noise
pause
dead beat
quiescent
rest
motionless /y học/
immobile dislocation, motionless, permanent
idle channel noise, motionless, pause
dead beat, motionless, quiescent, rest