Việt
vĩnh cửu
lệch mạng cố định
lưới bất động
Anh
eternal
permanent
immobile dislocation
motionless
immovable grate
standing
statical
eternal, permanent
immobile dislocation, motionless, permanent
immovable grate, permanent, standing, statical
lưới (thông gió) bất động