TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 standing

nhóm con dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước triều đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường ngăn cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới bất động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 standing

stable subgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand of tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immovable grate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable subgroup, standing

nhóm con dừng

stand of tide, standing

nước triều đứng (thủy chiều)

solid partition, stagnant, standing

tường ngăn cố định

immovable grate, permanent, standing, statical

lưới (thông gió) bất động