Việt
nhóm con dừng
nước triều đứng
tường ngăn cố định
lưới bất động
Anh
stable subgroup
standing
stand of tide
solid partition
stagnant
immovable grate
permanent
statical
stable subgroup, standing
stand of tide, standing
nước triều đứng (thủy chiều)
solid partition, stagnant, standing
immovable grate, permanent, standing, statical
lưới (thông gió) bất động