TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stagnant

tường ngăn cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình cứa hỏa lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng nước tù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stagnant

solid partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mobile fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead water space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 euxinit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid partition, stagnant, standing

tường ngăn cố định

mobile fire extinguisher, revolving, stagnant, traveling

bình cứa hỏa lưu động

dead water space, euxinit, quiescent water, slack water, stagnant

vùng nước tù