TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng nước tù

vùng nước tù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng nước tù

dead water space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 euxinit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stagnant area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stilling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead water space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnant area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead water space, euxinit, quiescent water, slack water, stagnant

vùng nước tù

stagnant area, stilling water

vùng nước tù

 dead water space /xây dựng/

vùng nước tù

 stagnant area /xây dựng/

vùng nước tù

 dead water space, stagnant area /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

vùng nước tù