slack water
nước triều đứng (thủy triều)
slack water /cơ khí & công trình/
nước triều đứng (thủy triều)
dead water level, slack water
mức nước chết
slack water, stand of tide
nước đứng
slack water, stagnant water, stilling water, water ponding
nước đọng
dead water space, euxinit, quiescent water, slack water, stagnant
vùng nước tù