stand of tide, standing
nước triều đứng (thủy chiều)
stand of tide
nước triều đứng (thủy chiều)
slack water
nước triều đứng (thủy triều)
stand of tide /cơ khí & công trình/
nước triều đứng (thủy chiều)
slack water /cơ khí & công trình/
nước triều đứng (thủy triều)