Việt
nước đứng
nước đọng
nước chết
nước tù
nước triều đứng
Anh
slack water
stand of tide
Đức
Stillwasser
Stauwasser
Pháp
étale du courant
étale de courant
slack water /SCIENCE/
[DE] Stauwasser; Stillwasser
[EN] slack water
[FR] étale du courant
[DE] Stauwasser
[FR] étale de courant
Stillwasser /nt/VT_THUỶ/
[VI] nước đứng (thuỷ triều)
Stauwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] slack water, stand of tide
[VI] nước đứng, nước triều đứng (thuỷ triều)
o nước đọng, nước chết, nước tù, nước đứng (thời gian giữa lúc triều lên và xuống)