Việt
nước tù
nước đọng
nước không chảy
nước lặng
nước tĩnh
nước ứ đọng
Anh
Stagnant water
dead water
backwater
concealed water
stillwater
lenitic
Đức
Stauwasser
stagnierendes Gewässer
Sind langsam flie- ßende oder stehende Gewässer mit Phosphor- und Stickstoffverbindungen angereichert, die beispielsweise aus Düngemitteln stammen, bezeichnet man das als Eutrophierung oder Überdüngung (Bild 2).
Nếu những dòng nước chảy chậm hay nước tù đọng được bổ sung bởi những hợp chất phosphor và nitơ, người ta gọi đó là sự phú dưỡng (eutrophication) hay là sự bón phân thái quá (Hình 2).
Stauwasser /das (PI. ...wasser) (Fachspr.)/
nước ứ đọng; nước tù;
nước tù ; nước lặng
(thuộc) nước tĩnh, nước đọng, nước tù
stagnierendes Gewässer /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] stagnant water
[VI] nước tù, nước đọng
Stauwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] backwater
[VI] nước tù, nước không chảy (kênh)
X. nước dọng
backwater, concealed water, dead water
Nước tù