TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 backwater

nước cuộn ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước không chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước xoáy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoáy miền xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoáy nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoáy nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ nước đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước chảy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước dâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước dềnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước tù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 backwater

 backwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damming-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stemming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concealed water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerated water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwater /điện tử & viễn thông/

nước cuộn ngược

 backwater

nước không chảy

 backwater

nước không chảy (kênh)

 backwater

nước vật

 backwater

nước xoáy ngược

 backwater /xây dựng/

xoáy miền xoáy

 backwater /xây dựng/

xoáy nghịch

 backwater /xây dựng/

xoáy nước

 backwater

chỗ nước đọng

 backwater

sự đắp đập

 backwater /hóa học & vật liệu/

nước chảy ngược

 backwash, backwater

nước cuộn ngược

 back, backwater

nước dâng

 backwater, tailwater

nước dềnh

 backwash, backwater

nước xoáy ngược

 backwater, damming-up

nước chảy ngược

 backwater, banking, stemming

sự đắp đập

 backwater, concealed water, dead water

nước tù

 backwater, regenerated water, return water, water return

nước thu hồi