back /xây dựng/
lớp nóc
back
mặt sau
back
mặt sau (cactông)
back
mặt trái
back
đổi hướng (thuyền buồm)
back /giao thông & vận tải/
đổi hướng (thuyền buồm)
back /xây dựng/
tường sau
back /cơ khí & công trình/
gáy
back
phần sau
back /toán & tin/
cái nền
back /điện/
lưng, mu
back
chảy ngược chiều
back
theo hướng ngược lại
back
lưng
back
mặt lưng vòm
back /y học/
lưng, mu
back
lùi
back
phía sau
back /toán & tin/
ở đằng sau
back
ở đằng sau
back /hóa học & vật liệu/
chảy ngược chiều