TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo hướng ngược lại

theo hướng ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

theo hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghĩa trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Gegensinn: theo nghĩa trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cái nền // ở đằng sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

theo hướng ngược lại

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vice versa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vice versa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

theo hướng ngược lại

andersherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegensinnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegensinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ottomotor bleibt abgeschaltet und MG1 dreht sich in entgegengesetzte Richtung, ohne elektrische Energie zu erzeugen.

Động cơ Otto được tắt và MG1 quay theo hướng ngược lại, không sản xuất năng lượng điện.

Wird der Kondensator kurzgeschlossen, fließt in entgegengesetzter Richtung ein Entladestrom (Bild 3).

Nếu tụ điện được nối tắt, một dòng phóng điện sẽ chạy theo hướng ngược lại (Hình 3).

Dioden lassen den Strom nur in einer Richtung durch und sperren ihn in der Gegenrichtung.

Điôt chỉ mở cho dòng điện chạy theo một chiều và đóng dòng điện theo hướng ngược lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. andersherum stellen

đặt một vật gì theo hướng ngược lại.

Từ điển toán học Anh-Việt

back

lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersherum /(Adv.)/

theo hướng khác; theo hướng ngược lại;

đặt một vật gì theo hướng ngược lại. : etw. andersherum stellen

gegensinnig /(Adj.) (Fachspr.)/

theo nghĩa trái ngược; theo hướng ngược lại;

Gegensinn /der/

im Gegensinn: theo nghĩa trái ngược; theo hướng ngược lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back, vice versa /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

theo hướng ngược lại

vice versa

theo hướng ngược lại

 back

theo hướng ngược lại