Việt
theo nghĩa trái ngược
theo hướng ngược lại
Đức
gegensinnig
Gleichsinnig stromdurchflossene Leiter ziehen sich an, gegensinnig stromdurchflossene Leiter stoßen sich ab.
Hai dây dẫn có dòng điện đi qua cùng chiều thì hút nhau, và ngược chiều thì đẩy nhau.
Gegensinnig parallel (z. B. die Kraft F1 ist gegensinnig parallel zur Kraft F2)
Song song nghịch chiều (t.d. lực F1 song song nghịch chiều với lực F2)
Gegensinnig drehende Doppelschnecken
Trục vít đôi quay nghịch chiều
Für diesen Bereich setztman gegensinnig drehende Doppelschneckenextruder (Bild 2)ein.
Do đó máy đùn trục vít đôi quay nghịch chiềuđược sử dụng (Hình 2).
Wie imKapitel 11.5 näher erläutert wird, unterscheidetman zunächst gleichsinnig drehende und gegensinnig drehende Doppelschneckenextruder.
Như sẽ được giải thích rõ hơntrong mục 11.5, người ta phân biệt hai loạimáy đùn trục vít đôi quay cùng chiều vàquay nghịch chiều.
gegensinnig /(Adj.) (Fachspr.)/
theo nghĩa trái ngược; theo hướng ngược lại;