dorsal /[dor'zad] (Adj.)/
(Med ) (thuộc về) lưng;
ố lưng;
ở mặt lưng (rückseitig);
H /in .ter.front, die/
(từ lóng) cái lưng (Rücken);
Ast /[ast], der; -[ e]s, Äste/
(o Pl ) (landsch ) cái lưng (Rücken);
Ranzen /['rantsan], der; -s, -/
(từ lóng) cái lưng (Rücken);
đấm ai một cái vào lưng : jmdm. eins auf den Ranzen geben đập ai một trận : jmdm. den Ranzen voll hauen bị đánh một trận nhừ tử. : den Ranzen voll kriegen
Buckel /[’bukal], der; -s, -/
(ugs ) cái lưng (Rücken);
bị đánh một trận : (ugs.) den Buckel voll bekommen, voll kriegen hãy để cho tôi yèn! : rutsch mir den Buckel runter! (ai) cư xử không đúng và coi chừng bị đập một trận : jmdn. juckt der Buckel (ugs.) có biện pháp phòng tránh rủi ro khi thực hiện một công việc : sich (Dativ) den Buckel freihalten (ugs.) bình tĩnh, không nao núng (trước những lời phê bình, chỉ trích hay thái độ thù hằn) : einen breiten Buckel haben (ugs.) nợ ngập đầu : den Buckel voll Schulden haben (ugs.) nhận lãnh trách nhiệm : den Buckel hinhalten (ugs.) khom lưng cúi đầu, nịnh nọt, bợ đô, hạ mình : einen krummen Buckel machen (ugs.) đã trải qua, đã vượt qua một sự kiện, công việc gì : etw. auf dem Buckel haben (ugs.) thủ trưởng của chúng tôi đã qua ngưỡng sáu mưai (tuổi) : unser Chef hat auch schon seine sechzig Jahre auf dem Buckel có nhiều việc phải làm. : genug/viel auf dem Buckel haben (ugs.)
Kehrseite /die/
(đùa) cái lưng;
cái mông (Rücken, Gesäß);