TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chăn phủ mình ngựa

chăn phủ mình ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn dã chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn đắp ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn trải bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn giải bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn đắp ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ eines Pneus nắp xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ cao tối đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chăn phủ mình ngựa

Pferdedecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lagerdecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Decke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Decke eines Pneus

nắp xe; khí động học; 6. [cái] trần, trần bay, độ cao tối đa (máy bay); 7. [cái] trần, trần nhà; 8. mặt đàn (viôlông); 9. (săn bắn) lưng (động vật); ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pferdedecke /f =, -n/

tấm] chăn phủ mình ngựa; Pferde

Lagerdecke /f =, -n/

1. chăn dã chiến; 2. [tấm] chăn phủ mình ngựa, chăn đắp ngựa.

Decke /f =, -n/

1. lỏp phủ, lỏp vỏ; [cái] vung, nắp, lỏp, vỏ bóng; 2. [cái] chăn, mền; 3. [chiếc] khăn bàn, khăn trải bàn, khăn giải bàn; 4. [tắm] chăn phủ mình ngựa, chăn đắp ngựa; 5. die Decke eines Pneus nắp xe; khí động học; 6. [cái] trần, trần bay, độ cao tối đa (máy bay); 7. [cái] trần, trần nhà; 8. mặt đàn (viôlông); 9. (săn bắn) lưng (động vật); ♦ auf die - légen giết;