Baupappe /f/GIẤY/
[EN] felt
[VI] bạt, chăn (trong sản xuất giấy)
Decke /f/KT_DỆT/
[EN] blanket
[VI] chăn, mền, vải tót
Drucktuch /nt/KT_DỆT/
[EN] blanket
[VI] chăn, mền, vải lót
Druckdecke /f/KT_DỆT/
[EN] blanket
[VI] chăn, mềm, vải lót
Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] felt
[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt
Bettdecke /f/KT_DỆT/
[EN] bedspread, blanket
[VI] khăn trải giường, mền, chăn, vải lót
Mitnehmer /m/CNSX/
[EN] catch, striker, CT_MÁY carrier, catch, dog, tappet
[VI] cái tốc, chốt cài, cái chăn, vấu