bestocken /(sw. V.; hat)/
(Forstw ) trồng trọt;
phủ xanh;
den Kahlschlag wieder mit Mischwald bestocken : trồng nhiều loài cây trên khoảng rừng thưa.
bestocken /(sw. V.; hat)/
chăn;
thả;
nuôi;
das Gebiet mit Rindern besto cken : thả bò để nuôi trên một vùng đất.
bestocken /(sw. V.; hat)/
ra nhánh;
mọc nhánh;