Feldbau /m -(e)s,/
nghành, nghề] trồng trọt, canh tác.
Feldbaubrigade /f =, -n/
đội] trồng trọt, canh tác.
anzüchten /vt/
trồng trọt, chăn nuôi.
Aufzucht /í =/
sự] chăn nuôi, trồng trọt,
Anpflanzung /f =, -en/
1. [sự] trồng trọt; đôn điền, khu trồng cây; sự trông trọt, ra ngôi; 2. sự gây rừng; 3. vùng (khu) di dân.
Kultivierung /f =, -en/
1. [sự] cày cấy, trồng trọt; 2. [sự] phát triển, trau dồi, bôi dưỡng.
großziehen /(tác/
1. chăn nuôi, trồng trọt, vun trồng; 2. nuôi nấng, nuôi dưổng.
Anzucht /f =/
1. [sự] trồng trọt; 2. [sự] nuôi béo, vỗ béo, nuôi thúc; 3. cây non, cây đang tơ.
Anbau /m/
1. -(e)s (nông nghiệp) [sự] gieo trồng, trồng trọt, canh tác; 2. -(e)s, -ten nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi.
kultivieren /vt/
1. làm đất, cày cấy, cày xdi; 2. trông, trồng trọt, gieo trồng; 3. (nghĩa bóng) phát triển, trau dồi, khuyến khích, bồi dưõng.
Zucht /f/
1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).
Kultur /í =, -en/
1. [nền] văn hóa, văn minh; ein Mensch mit [ohne] Kultur ngưòi [không] có văn hóa; 2. (nông nghiệp) [sự] trồng trọt, trồng, gieo trồng, làm đẩt, cày cấy, cày bùa; 3. trình độ văn hóa, trình độ phát triển.
einsetzen /1 vt/
1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);
bauen /I vt/
1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...