mästen /vt/
nuôi thúc, vỗ béo (động vật).
ausmasten /vt/
vỗ béo, nuôi thúc, nuôi béo.
Mast II /f =, -en (/
1. [sự] vỗ béo, nuôi thúc, nuôi béo; 2. thúc ăn (cho gia súc).
Anzucht /f =/
1. [sự] trồng trọt; 2. [sự] nuôi béo, vỗ béo, nuôi thúc; 3. cây non, cây đang tơ.