Ackerbauwesen /n -s./
nông nghiệp, nghề nông.
ackerbauend /a/
thuộc] nông nghiệp, canh tác nông nghiệp.
ackerbautreibend /a/
thuộc] nông nghiệp, canh tác, canh nông.
Kombau /m -(e)s/
ngành, nghề] nông nghiệp, canh tác, trông trọt.
Enke /m -n, -n f =, -n (/
1. [cái, chiếc] cày tay; 2. [cái] cán, chuôi.
Sflo /m -s, -s (/
1. nhà ủ chua; 2. thúc ăn ủ chua.
Miete II /f =, -n (/
1. đụn, đông; 2. kho bảo quản rau (ỏ ngoài đổng); kho chứa rau (đ ngoài đồng).
Mast II /f =, -en (/
1. [sự] vỗ béo, nuôi thúc, nuôi béo; 2. thúc ăn (cho gia súc).
stürzen II /vt (/
1. khai hoang, vô hóa; den Ácker stürzen II võ hóa; 2. xói đất, xói, cày vô.
Ensilage /í =, -n (/
1. thức ăn ủ chua, thức ăn ủ tươi; thúc ăn; 2. [sự] ủ chua, ủ tươi, ủ.
Landwirtschaft /f =/
nền kinh tế nông nghiệp, nông nghiệp.