Việt
thúc ăn ủ chua
thúc ăn ủ tươi..
thúc ăn ủ tươi.
Đức
Silofutter
Gärfutter
Silage
Silagefutter
Silofutter /n -s/
thúc ăn ủ chua; Silo
Gärfutter /n -s, =/
thúc ăn ủ chua, thúc ăn ủ tươi..
Silage /f =/
thúc ăn ủ chua, thúc ăn ủ tươi.
Silagefutter /n -s/