TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gärfutter

thúc ăn ủ chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ăn ủ tươi..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn được lên men cho gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gärfutter

silage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silage feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silage fodder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gärfutter

Gärfutter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sauerfutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silofutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gärfutter

ensilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrage ensilé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gärfutter,Sauerfutter,Silage,Silofutter /AGRI/

[DE] Gärfutter; Sauerfutter; Silage; Silofutter

[EN] silage; silage feed; silage fodder

[FR] ensilage; fourrage ensilé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gärfutter /das/

thức ăn được lên men cho gia súc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gärfutter /n -s, =/

thúc ăn ủ chua, thúc ăn ủ tươi..