Việt
Cỏ ủ tươi
thức ăn ủ chua <n>
thức ăn ủ xilô
Anh
Silage
silage feed
silage fodder
Đức
Silofutter
Gärfutter
Sauerfutter
Pháp
ensilage
fourrage ensilé
silage /AGRI/
[DE] Silage
[EN] silage
[FR] ensilage; fourrage ensilé
silage,silage feed,silage fodder /AGRI/
[DE] Gärfutter; Sauerfutter; Silage; Silofutter
[EN] silage; silage feed; silage fodder
silage
Thức ăn ủ xilô có thể được làm từ cá tạp hoặc phụ phẩm cá, cá được băm hoặc nghiền trước khi cho thêm axít khoáng hoặc chất bột đường để lên men. Sự có mặt của các axit hữu cơ hay men lactic làm giảm pH của hỗn hợp và ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn, do vậy có thể bảo quản được lâu hơn các nguyên liệu tươi. Cá tạp ủ xilô cùng với axit hữu cơ và khoáng thường gọi là Xilo axit cá, trong khi đó nếu có thêm tinh bột đường và trong điều kiện bảo quản yếm khí thì gọi là Xilo cá hoặc lên men hoặc Xilo cá sinh học.
Silage,Silofutter
[VI] thức ăn ủ chua [trong xilô] < n>