TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đụn

đụn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn arrested ~ cồn cát bị chặn đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn cát bị cản conical ~ đụn cát hình chóp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn cát hình chóp crescentic ~ cồn lưỡi liềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn backhan dead ~ cồn chết inland ~ cồn nội lục littoral ~ cồn cát ven biểh sand ~ đụn cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn cát successive ~ cồn cát nối tiếp travelling ~ cồn cát di động wishbone-shaped ~ cồn cát dạng vòng cung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vựa cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bảo quản rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc chống tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống cỏ khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống ngũ cốc chất chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đụn

downs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dune

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đụn

Diemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schober

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miete II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höcker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miete /die; -, -n (Landw.)/

đụn; đống (Feime);

Fei /men, der; -s, - (nordd., md.)/

đụn; đống cỏ khô; đống ngũ cốc chất chồng; đống củi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diemen /m -s, =/

đụn, đóng,

Schober /m -s, =/

1. đụn, đổng; 2. [cái] vựa cỏ.

Miete II /f =, -n (/

1. đụn, đông; 2. kho bảo quản rau (ỏ ngoài đổng); kho chứa rau (đ ngoài đồng).

Höcker /m -s, =/

1. [cái, cục] bưóu, u; 2. [cái] đồi nhô, gò con, mô, đụn; 3. (quân sự) cột chống tăng, cọc chống tăng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rick

đống, đụn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

downs

cồn, đụn

dune

đụn, cồn arrested ~ cồn cát bị chặn đứng, cồn cát bị cản conical ~ đụn cát hình chóp, cồn cát hình chóp crescentic ~ cồn lưỡi liềm, cồn backhan dead ~ cồn chết inland ~ cồn nội lục littoral ~ cồn cát ven biểh sand ~ đụn cát, cồn cát successive ~ cồn cát nối tiếp (thành dãy) travelling ~ cồn cát di động wishbone-shaped ~ cồn cát dạng vòng cung

Từ điển tiếng việt

đụn

- dt. 1. Đống rơm, đống rạ, đống thóc: Vì sơ ý làm cháy mất một đụn rơm 2. Kho thóc: Nhà ta chín đụn, mười trâu, lại thêm ao cá có cầu rửa chân (cd).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đụn