TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưóu

bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc chống tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt cá chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi lỗ mãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bưóu

Beule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brausche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knollig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höcker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knorren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beule /f =, -n/

cái] bưóu, u, hạch.

Brausche /f =, -n/

cái, cục] bưóu, u, hạch

knollig /a/

1. [có] bưóu, u, hạch; knollig es Holz cây có bưđu; 2. [có] củ.

Höcker /m -s, =/

1. [cái, cục] bưóu, u; 2. [cái] đồi nhô, gò con, mô, đụn; 3. (quân sự) cột chống tăng, cọc chống tăng.

Knorren /m-s, =/

1. mắt, mẩu (g5); 2. bưóu, u, cục; 3. mắt cá chân; 4. người thô kệch, ngưôi lỗ mãng.