Việt
mắt
mẩu
bưóu
u
cục
mắt cá chân
người thô kệch
ngưôi lỗ mãng.
mấu
gốc cây còn lại sau khi đốn
Đức
Knorren
Knorren /[’knoron], der; -s, - (landsch.)/
mắt; mấu (gỗ);
gốc cây còn lại sau khi đốn (Baumstumpf, Holzklotz);
Knorren /m-s, =/
1. mắt, mẩu (g5); 2. bưóu, u, cục; 3. mắt cá chân; 4. người thô kệch, ngưôi lỗ mãng.