Việt
cột chống tăng
cọc chống tăng
bưóu
u
đồi nhô
gò con
mô
đụn
cọc chống tăng.
Đức
Radabweiser
Höcker
Radabweiser /m -s, =/
cột chống tăng, cọc chống tăng; Rad
Höcker /m -s, =/
1. [cái, cục] bưóu, u; 2. [cái] đồi nhô, gò con, mô, đụn; 3. (quân sự) cột chống tăng, cọc chống tăng.