Maschinenfett /n -(e)s, -e/
dầu máy, mô (bôi trơn máy); dầu đặc.
bergbaulich /a/
thuộc về] mô, xí nghiệp mỏ.
Fett /n -(e)s, -e/
mô, mđ chài, mđ lá; Fett ansetzen béo ra, phát phì, phệ ra, mập ra, ♦ sein Fett kriegen (wegbekommenj bị chửi mắng; das Fett abschöpfen xơi phần ngon, hđt mô béo, hưỏng phần tót; -
Gewebe /n -s, =/
1. (dệt, sinh vật) vải, mô; 2. [cái] mạng nhện; 3. cái màng lưói che mặt (để dấu kiém).
Latwerge /f =, -n/
1. (dược) thuôc cao, thuốc dán, thuốc bôi, pom -mát, mô; 2. mút.
ölig /a/
1. [thuộc] dầu, bơ, mô; 2. có dầu, tẩm dầu, trơn, bóng, láng.
Höcker /m -s, =/
1. [cái, cục] bưóu, u; 2. [cái] đồi nhô, gò con, mô, đụn; 3. (quân sự) cột chống tăng, cọc chống tăng.
abgegriffen /a/
1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.
Holm /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.
Erhabenheit /f/
1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.
Erhebung /í =, -en/
1. chỗ đất cao, mô, gò, đống; 2. [sự] nâng (giương, giơ, ngẩng, đưa) lên; 3. (toán) [sự] nâng lên; - in éine Potenz sự nâng lên lũy thừa; 4. (nghĩa bóng) [sự] cực thịnh, toàn thịnh; 5. [sự] thu, lấy, đánh (thué); 6. [sự] thu nhập, thu nhặt, thu lượm (tin tức...); 7. pl các sổ liệu, dữ kiện; 8. [sự] vùng dậy, nổi dậy, trỗi dậy.
erschließen /vt/
1. mổ; 2. (nghĩa bóng) mô (tài khoản...), khai khẩn, khai thác; 3. kết luận, rút ra kết luận;