TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng nhện

mạng nhện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưdi nhện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái màng lưói che mặt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới nhện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi tơ nhện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mạng nhện

cái mạng nhện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạng nhện

 cobweb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cobweb

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

mạng nhện

Gewebe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spinnennetz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spinn- gewebe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Netz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spinnwebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mạng nhện

Spinngewebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Bruch bilden sich spinnenartige Sprünge, wobei jedoch ein Großteil des Sichtfeldes erhalten bleibt.

Trong trường hợp kính bị vỡ sẽ tạo ra các vết nứt có hình mạng nhện, do đó phần lớn tầm nhìn của người lái xe vẫn còn được giữ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netz /[nets], das; -es, -e/

mạng nhện (Spinnennetz);

Spinnennetz /das/

mạng nhện; lưới nhện;

Spinnwebe /die; -, -n/

sợi tơ nhện; mạng nhện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spinnennetz /n -es, -e/

mạng nhện, lưdi nhện; -

Gewebe /n -s, =/

1. (dệt, sinh vật) vải, mô; 2. [cái] mạng nhện; 3. cái màng lưói che mặt (để dấu kiém).

Spinngewebe /n -s, =/

cái mạng nhện; -

Từ điển phân tích kinh tế

cobweb

mạng nhện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cobweb /y học/

mạng nhện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạng nhện

Gewebe n, Spinn- (en)gewebe n