Việt
vải
mô
mạng nhện
cái màng lưói che mặt .
Đức
Gewebe
Gewebe /n -s, =/
1. (dệt, sinh vật) vải, mô; 2. [cái] mạng nhện; 3. cái màng lưói che mặt (để dấu kiém).