TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netz

mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới toạ độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô toạ độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói mắt tuyến đưòng sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng hlói đường sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạc nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường võng mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng nhện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông đường chằng chịt thể hiện trên bản đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến đường sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng lưới đường sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải tuyn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
- netz

mạng lưói điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
netz machen

đan lưới

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

netz

net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

web

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

power network

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

omentum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

netting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system/network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cargo net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

telecommunication network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

current network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supply circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supply district

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mains

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

net fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tulle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
netz machen

net making

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

netting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

netz

Netz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bahn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aussteifung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gewebe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwimmhaut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Netzwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernmeldenetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Telekommunikationsnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bündel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Netzstoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tüll

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
- netz

- netz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
netz machen

Netz machen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Netz

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

netz

réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

crépine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nappe de filet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadrillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau de grand transport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau de télécommunication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réticule

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein feines Netz

một tấm lưới mắt dày

Netze auswerfen

quăng lưới (đánh cá)

der Ball berührte das Netz

bóng đã chạm lưới

den Ball ins Netz schießen

sút bóng vào gôn

mit dem Netz einkaufen gehen

xách giỏ lưới đi chợ

das soziale Netz

hệ thống an sinh xã hội', jmdm. ins Netz gehen: bị ai bắt được, bị ai tóín.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Netzstoff,Netz,Tüll

[EN] net fabric, net, tulle

[VI] vải tuyn,

Netz machen,Netz

[EN] net making, netting

[VI] đan lưới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netz /[nets], das; -es, -e/

lưới; tấm lưới; mạng lưới;

ein feines Netz : một tấm lưới mắt dày Netze auswerfen : quăng lưới (đánh cá) der Ball berührte das Netz : bóng đã chạm lưới den Ball ins Netz schießen : sút bóng vào gôn mit dem Netz einkaufen gehen : xách giỏ lưới đi chợ das soziale Netz : hệ thống an sinh xã hội' , jmdm. ins Netz gehen: bị ai bắt được, bị ai tóín.

Netz /[nets], das; -es, -e/

mạng nhện (Spinnennetz);

Netz /[nets], das; -es, -e/

hệ thống (điện, nước, điện thoại);

Netz /[nets], das; -es, -e/

(bes Geogr ) hệ thông đường chằng chịt thể hiện trên bản đồ;

Netz /[nets], das; -es, -e/

tuyến đường sắt; mạng lưới đường sắt;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Netz

réticule

Netz

Bündel,Netz

réseau

Bündel, Netz

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Netz /n es, -e/

1. [cái] lưđi, mạng lưđi, màng lưdi, hệ thống; lưđi đánh cá, Vằng lưói, vàng lưđi; 2. [tắm] lưdi, mạng, lưói mắt (áo, mạng giưòng, cá giá tủr lưđỉ; ’ ein Netz zum Einholen tói lưđi mua hàng; ans Netz gehen (thể thao) chơi ỏ iưóỉ, vàb tưái; 3. (đường sắt) tuyến đưòng sắt, mạng hlói đường sắt; (điện) màng lưói dậy (Ềện; 4. (giải phẫụ) mạc nổi, trường võng mạc.

- netz /n -es, -e/

mạng lưói điện thoại; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netz /nt/XD/

[EN] network

[VI] mạng (phân phối điện, đường ống)

Netz /nt/XD/

[EN] system

[VI] hệ (ống, cáp)

Netz /nt/M_TÍNH/

[EN] net, network

[VI] mạng

Netz /nt/ĐIỆN/

[EN] network

[VI] mạch, mạng

Netz /nt/KT_ĐIỆN, (vô tuyến) TV/

[EN] mains (Anh), supply network (Mỹ)

[VI] lưới điện, mạng cung cấp

Netz /nt/CNSX/

[EN] grid, mains

[VI] lưới điện, mạng cung cấp

Netz /nt/CNSX/

[EN] circuit

[VI] mạch (thiết bị gia công chất dẻo)

Netz /nt/VẼ_KT/

[EN] grid

[VI] lưới toạ độ, ô toạ độ

Netz /nt/Đ_KHIỂN, C_DẺO/

[EN] network

[VI] màng

Netz /nt/DHV_TRỤ/

[EN] mesh

[VI] lỗ (sàng)

Netz /nt/V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] network

[VI] mạng, mạng lưới, hệ thông

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Netz

web

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netz /SCIENCE/

[DE] Netz

[EN] omentum

[FR] crépine

Netz /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Netz

[EN] network

[FR] réseau

Netz /TECH,INDUSTRY/

[DE] Netz

[EN] netting

[FR] nappe de filet

Netz

[DE] Netz

[EN] grid

[FR] quadrillage

Netz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Netz

[EN] grid

[FR] réseau de grand transport

Netz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Netz

[EN] system/network

[FR] réseau

Netz /ENG-MECHANICAL/

[DE] Netz

[EN] cargo net

[FR] filet

Netz,Netzwerk /IT-TECH,TECH/

[DE] Netz; Netzwerk

[EN] net; network

[FR] réseau

Fernmeldenetz,Netz,Telekommunikationsnetz /IT-TECH/

[DE] Fernmeldenetz; Netz; Telekommunikationsnetz

[EN] network; telecommunication network

[FR] réseau; réseau de télécommunication

Fangnetz,Fischnetz,Netz /FISCHERIES/

[DE] Fangnetz; Fischnetz; Netz

[EN] fishing net; net

[FR] filet; filet de pêche

Lichtnetz,Netz,Stromnetz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lichtnetz; Netz; Stromnetz

[EN] current network; supply circuit; supply district

[FR] réseau électrique; secteur

Từ điển Polymer Anh-Đức

electr

Netz (Verteilungs~);

power network

Netz (Versorgungs~)

web

Bahn (endlos); Netz; Aussteifung; Gewebe; (thin sheet: severe molding defect) Schwimmhaut